Có 2 kết quả:
人造語言 rén zào yǔ yán ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ • 人造语言 rén zào yǔ yán ㄖㄣˊ ㄗㄠˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) artificial language
(2) constructed language
(2) constructed language
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) artificial language
(2) constructed language
(2) constructed language
Bình luận 0